|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình phẩm
verb To comment on, to make a judgment on bình phẩm vỠdiễn xuất của một diễn viên to comment on the acting of an actor
| [bình phẩm] | | động từ | | | to comment on, to make a judgment on, comment, criticize | | | bình phẩm vỠdiễn xuất của một diễn viên | | to comment on the acting of an actor |
|
|
|
|