Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình phẩm



verb
To comment on, to make a judgment on
bình phẩm vỠdiễn xuất của một diễn viên to comment on the acting of an actor

[bình phẩm]
động từ
to comment on, to make a judgment on, comment, criticize
bình phẩm vỠdiễn xuất của một diễn viên
to comment on the acting of an actor



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.